text
stringlengths 0
210
|
---|
2020 X
|
- X
|
nay: X
|
Vì X
|
một X
|
trường X
|
học X
|
hạnh X
|
phúc. X
|
Thời X
|
lượng X
|
phát X
|
sóng X
|
20 X
|
tháng X
|
11 X
|
năm X
|
2015 X
|
- X
|
31 X
|
tháng X
|
12 X
|
năm X
|
2015: X
|
11:30 X
|
- X
|
24:00 X
|
hàng X
|
ngày. X
|
1 X
|
tháng X
|
1 X
|
năm X
|
2016 X
|
- X
|
nay: X
|
06:00 X
|
- X
|
24:00 X
|
hàng X
|
ngày. X
|
Tất X
|
niên: X
|
06:00 X
|
- X
|
19:00 X
|
cùng X
|
ngày, X
|
trừ X
|
2017. X
|
Phòng X
|
triển X
|
lãm X
|
cố X
|
định X
|
trên X
|
2F X
|
được X
|
chia X
|
thành X
|
bốn X
|
chủ X
|
đề X
|
là X
|
Cội X
|
nguồn X
|
(Root), X
|
'Sự X
|
hình X
|
thành X
|
của X
|
Thanh X
|
Hải X
|
trấn X
|
(Cheonghaejin) X
|
, X
|
Đế X
|
chế X
|
hàng X
|
hải X
|
và X
|
Chuyến X
|
du X
|
hành X
|
(Voyage), X
|
lần X
|
lượt X
|
trưng X
|
bày X
|
các X
|
triển X
|
lãm X
|
có X
|
liên X
|
quan. X
|
Giờ X
|
tham X
|
quan X
|
Mùa X
|
Đông X
|