text
stringlengths 0
210
|
---|
những X
|
căn X
|
cứ X
|
cố X
|
định X
|
lớn X
|
hơn X
|
ở X
|
Nam X
|
Cực X
|
Căn X
|
cứ, X
|
được X
|
đặt X
|
theo X
|
tên X
|
của X
|
một X
|
nhà X
|
cai X
|
trị X
|
hàng X
|
hải X
|
thế X
|
kỷ X
|
thứ X
|
tám X
|
của X
|
Hàn X
|
Quốc X
|
là X
|
Trương X
|
Bảo X
|
Cao, X
|
nằm X
|
ở X
|
Lãnh X
|
thổ X
|
phụ X
|
thuộc X
|
Ross X
|
và X
|
gần X
|
Ga X
|
Zucchelli X
|
của X
|
Ý. X
|
Nó X
|
được X
|
xây X
|
dựng X
|
bởi X
|
Hyundai X
|
Engineering X
|
and X
|
Construction, X
|
với X
|
vật X
|
liệu X
|
được X
|
vận X
|
chuyển X
|
từ X
|
Busan X
|
đến X
|
Lyttelton, X
|
New X
|
Zealand X
|
để X
|
chuyển X
|
sang X
|
tàu X
|
phá X
|
băng X
|
mới X
|
của X
|
Hàn X
|
Quốc, X
|
RS X
|
Araon. X
|
Thời X
|
lượng X
|
phát X
|
sóng X
|
Trước X
|
ngày X
|
1 X
|
tháng X
|
4 X
|
năm X
|
1994: X
|
09:00 X
|
- X
|
11:00. X
|
14:00 X
|
- X
|
16:00 X
|
và X
|
19:00 X
|
- X
|